Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drop” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo),...
  • bậc nước kiểu xi phông,
  • sự giảm dòng điện, sự sụt dòng,
  • Danh từ: rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập, máy dập khuôn,
  • Danh từ: bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy,
  • / ´drɔp¸hæmə /, Danh từ: búa thả ( (cũng) gọi là drop-forge, drop-press), Kỹ thuật chung: búa máy,
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • thả neo,
"
  • dầm nổi ở sàn, rầm nổi ở sàn,
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • trần treo,
  • bànchân rũ,
  • đường thả,
  • phương pháp giọt,
  • sự ốp (ván) kín, sự ốp ván kín,
  • mui xếp,
  • sự rèn khuôn,
  • / aiɑ:-drɔp /, độ sụt áp ir,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top