Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drudgery” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép,...
  • / ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách,
  • / 'dreʤə /, Danh từ: người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...), Kỹ thuật chung: bơm hút...
  • / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động từ: làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân...
  • tàu cuốc một gàu,
  • tàu hút bùn nổi, tàu hút bùn,
  • máy xúc một gàu,
"
  • gàu máy hút bùn,
  • máy xúc một gàu,
  • tàu vét bùn kênh, máy nạo vét kênh,
  • tàu hút bùn tự chở, máy nạo vét bùn, tàu cuốc, Địa chất: máy nạo vét bùn,
  • bơm hút bùn,
  • tàu nạo vét cát,
  • Danh từ: Ống hút bùn; tàu hút bùn,
  • tàu cuốc kiểu xích,
  • tàu hút bùn nổi, máy vét bùn nổi, tàu vét bùn,
  • tàu cuốc gàu ngoam, máy xúc kiểu gàu ngoạm, tàu hút bùn kiểu gàu,
  • tàu hút bùn trên sông, nạo vét sông, tàu nạo vét sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top