Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drum” Tìm theo Từ (386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (386 Kết quả)

  • / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc...
  • trống chữ số,
  • vành (đỡ) vòm,
  • thùng kép, trống kép,
  • tời quay (máy khoan),
  • phanh kiểu tang, phanh trống, phanh kiểu trống, phanh đai, phanh đai, phanh kiểu tang,
  • thiết bị lọc kiểu thùng quay, Địa chất: thiết bị lọc hình trống,
  • cửa quay hình trống, séctơ gate, cửa van hình quạt,
  • Danh từ: phanh trống,
  • bộ nhớ trống, magnetic drum memory, bộ nhớ trống từ
  • máy trộn kiểu trống, rotary drum mixer, máy trộn kiểu trống xoay, tilting drum mixer, máy trộn kiểu trống lật
"
  • trục của tang quay, trục tang quay,
  • tốc độ tang quay,
  • giá đỡ tang cáp,
  • tang sợi,
  • bình làm lạnh, tang trống (được làm) lạnh,
  • tang in, trục dao cắt,
  • trống trộn, thùng trộn,
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
  • tang (cuộn) cáp, trục tời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top