Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn due” Tìm theo Từ (823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (823 Kết quả)

  • / du, dyu /, Danh từ: quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, ( số nhiều) thuế, ( số nhiều) hội phí, đoàn phí,
  • quá hạn (chưa trả),
  • qua hạn (chưa trả),
  • viết nghĩa của từ vào đây,
  • nợ phải trả,
  • ngân hàng thu nợ,
  • sự chú ý xác đáng, phân tích/đánh giá với trách nhiệm cao nhất, thẩm định,
  • trả tiền định kỳ,
  • hoặc một dte hoặc một dce,
  • niên kim nộp ngay,
  • số dư nợ, số tiền còn thiếu (của bảng cân đối),
"
  • giấy báo nợ (mỹ), giấy nhận nợ, phiếu khoán đáo hạn,
  • quyền bảo dưỡng, sự quan tâm thích đáng,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • phí bảo hiểm đến hạn,
  • Tính từ: do, bởi vì(một hoàn cảnh nào đó), Để, Trạng từ: tùy thuộc vào..., phải sung vào..., phải trả cho..., thiếu của...
  • phí bảo hiểm đáo hạn (chưa trả),
  • thuế tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top