Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dun” Tìm theo Từ (1.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.175 Kết quả)

  • / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi nợ,...
  • / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • báo cáo tư vấn tín dụng của công ty dun & bradstreet,
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / dʌd /, Danh từ: bù nhìn, người rơm ( (cũng) dud man), Đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, ( số nhiều) quần áo; quần...
  • / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại động từ: phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai),...
"
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn),
  • / hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người phổ,
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • Danh từ: tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, Ngoại động từ: làm điếc tai, làm inh tai nhức...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • tiền tố chỉ hai,
  • lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • / fʌn /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt, Cấu...
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top