Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dunce” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • / auns /, Danh từ: (viết tắt) oz, aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g), (thơ ca) giống mèo rừng, (động vật học) báo tuyết, Đo lường & điều khiển:...
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) mặt nhị, mặt chỉ số hai,
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • vũ trường, phòng múa,
  • danh từ, Điệu múa một phụ nữ ở trần lấy quạt che,
  • Danh từ: Điệu múa/nhảy mô-rít, Điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút),
"
  • danh từ, Điệu nhảy truyền thống của nông thôn,
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • Danh từ: bữa trà có khiêu vũ,
  • cồn cát lưỡi liềm,
  • cồn cát,
  • dãy cồn cát,
  • cát đụn,
  • cồn cát di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top