Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dustman” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dʌstmən /, Danh từ: người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại),
  • Danh từ: dụng cụ hốt rác,
  • / 'bu∫mən /, Danh từ: thổ dân nam phi, người sống trong rừng uc,
  • / ´fʌstiən /, Danh từ: vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, Tính từ: bằng vải bông thô, (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương, (nghĩa...
"
  • / ´poustmən /, Danh từ: người đưa thư, Kinh tế: người phát thư,
  • / ´dʌst¸bin /, Danh từ: thùng rác,
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • / 'desmən /, Danh từ: chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi),
  • / ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ đàn ông hơn,
  • phương trình richardson-dushman,
  • buồng trút rác,
  • thợ mỏ lãnh lương công nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top