Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn e” Tìm theo Từ (178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (178 Kết quả)

  • / i: /, Danh từ, số nhiều Es, E's E, e: mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt mi, vật hình e, (hàng hải) tàu hạng hai, viết tắt của earth (nối với đất),...
  • Danh từ: tầng điện ly (cách quả đất khoảng 95 km),
  • kiểu tm, kiểu (dao động) e, kiểu (dao động) tm, kiểu (dao động) từ ngang, kiểu e,
"
  • biểu diễn e, biểu diễn số mũ,
  • Toán & tin: bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù,
  • thư viện điện tử,
  • quốc gia điện tử,
  • xã hội điện tử,
  • ngân hàng điện tử,
  • nghĩa chuyên ngành: kinh doanh điện tử,
  • bằng 10 mũ -18, tiền tố,
  • cây quít,
  • bờ thềm trên mặt nước, cơ đập, cơ đê, bờ (giữ nước), bờ bảo hộ, bờ bảo vệ,
  • Danh từ: hậu cần trong thương mại điện tử,
  • như email,
  • lõi e (của biến áp),
  • chỗ uốn e, mặt phẳng e,
  • sự bắt e,
  • điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top