Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ear” Tìm theo Từ (3.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.459 Kết quả)

  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • ô tô tự đổ ra sau,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • / 'iədrʌm /, danh từ, (giải phẫu) màng tai,
"
  • / 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi,
  • / 'iətæb /, Danh từ: miếng che lỗ tai,
  • / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • / 'iəwitnis /, Danh từ: nhân chứng chỉ nghe nói,
  • bắp ngô,
  • tai ngoài,
  • tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài,
  • Danh từ: tai trong, tai trong,
  • tai vễnh,
  • tai thẩm âm,
  • tai cuộn,
  • / ´si:¸iə /, Danh từ: (động vật học) tai biển, danh từ, (động vật học) tai biển,
  • cái kẹp nối,
  • cái kẹp (kéo) căng, vấu kéo căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top