Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn easeful” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug
  • / 'peiʤful /,
  • / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm), Từ đồng...
  • / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a baleful...
  • / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
  • / 'pi:sfl /, Tính từ: hoà bình, thanh thản, thái bình, yên tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a peaceful...
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baneful influence, ảnh hưởng tai hại, ảnh...
  • / 'i:zfuli /, Phó từ: nhẹ nhàng, thoải mái,
"
  • / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo, Nghĩa chuyên ngành: giữ gìn, Từ...
  • Tính từ: như ngày hội, tưng bừng nhộn nhịp,
  • Tính từ: thích cưỡng dâm,
  • / 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh),...
  • / ´ju:sful /, Tính từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó, (thông tục) thạo, có năng lực, cừ, Toán &...
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • lưu lượng có ích, dòng chảy sinh lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top