Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eccentric” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ik'sentrik /, Danh từ: người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, Tính từ: lập dị, kỳ cục, quái gở, theo quỹ...
"
  • ngoài trung tâm, không xuất phát từ trung tâm thần kinh,
  • Tính từ: (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm,
  • Tính từ: lệch tâm, tâm sai kỳ dị,
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • dẫn động lệch tâm,
  • sự truyền động lệch tâm, sự truyền động lệch tâm,
  • puli lệch tâm, bánh có rãnh lệch tâm, cam đĩa, đĩa lệch tâm, vòng đệm lệch tâm,
  • sự tiện vật không tròn,
  • van lệch tâm,
  • bánh lệch tâm chạy tiến,
  • bánh lệch tâm chạy tiến,
  • cắt cụt sẹongoài trung tâm,
  • lỗ khoan lệch tâm,
  • bạc lệch tâm, ống lót lệch tâm,
  • vành lệch tâm,
  • mối nối lệch tâm,
  • phì đại lệch tâm,
  • máy tiện lệch tâm,
  • trục bánh lệch tâm, trục truyền lệch tâm, trục (máy) lệch tâm, trục cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top