Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economy” Tìm theo Từ (556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (556 Kết quả)

  • / ɪˈkɒnəmi /, Danh từ: sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức, Toán...
  • nền kinh tế thăng bằng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • nền kinh tế hai khu vực, nền kinh tế lưỡng hợp,
  • gạch có hiệu quả kinh tế cao (loại rỗng cỡ 11, 43 x 11, 43 x 26, 67 cm),
  • ảnh hưởng kinh tế,
  • gíc lơ phụ,
  • cỡ kinh tế, sự đóng kiện có tính kinh tế,
  • nền kinh tế tiền mặt,
  • nền kinh tế thực dân,
  • nền kinh tế bị kiểm soát,
"
  • kinh tế tự do,
  • nền kinh tế mở,
  • nền kinh tế lành mạnh,
  • kinh tế hộ gia đình,
  • nền kinh tế quốc tế,
  • kinh tế tri thức,
  • nền kinh tế quốc dân,
  • nền kinh tế dịch vụ,
  • nền kinh tế ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top