Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eddy” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´edi /, Danh từ: xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, Ngoại động từ: làm xoáy lốc, Nội động từ: xoáy lốc, Hình...
  • buồng xoáy,
  • dòng xoáy,
  • xoáy đầu mút,
  • mạch điện eddy hay foucaul,
  • hốc nước xoáy,
  • độ nhớt rối, độ nhớt xoáy, nhớt động học, độ nhớt xoáy (cuốn),
  • gió lốc, gió xoáy,
"
  • xoáy ống (cánh quạt),
  • gió xoáy,
  • dẫn dòng xoáy, dẫn nhiệt dòng xoáy, thông lượng nhiệt dòng xoáy,
  • độ dẫn nhiệt xoáy,
  • xoáy chiều trục,
  • xoáy bạc (cánh quạt),
  • sự khuếch tán xoáy, sự khuếch đại xoáy,
  • dòng chảy cuộn xoáy, dòng chảy rối, dòng chảy xoáy,
  • vít hãm,
  • xoáy đứng,
  • không xoáy,
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top