Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn education” Tìm theo Từ (874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (874 Kết quả)

  • / ,edju:'keiʃn /, Danh từ: sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ năng...), vốn học, tài học, sở học, Xây dựng:...
  • / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ thuật chung: rút ra, tách ra, Địa chất:...
"
  • giáo dục kinh doanh, sự huấn nghiệp,
  • giáo dục thương nghiệp,
  • Danh từ: giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học,
  • giáo dục chăm sóc sức khỏe,
  • đào tạo về an toàn, giáo dục về an toàn,
  • giáo dục kỹ thuật,
  • giáo dục nghề nghiệp,
  • giáo dục không ngừng,
  • giáo dục từ xa, giáo dục từ xa,
  • phần mềm giáo dục,
  • giáo dục thường xuyên,
  • giáo dục sau đại học,
  • giáo dục chuyên nghiệp,
  • Danh từ: sự tự học, sự tự học,
  • tiền trợ cấp học phí, trợ cấp giáo dục,
  • Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập
  • sự giáo dục người tiêu dùng,
  • Danh từ: nền giáo dục đại học, là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng cử nhân hoặc cao hơn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top