Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrograph” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ¸i:lek´trɔgrəfi /, Danh từ: thuật in, khắc bằng điện, Kỹ thuật chung: phép điện ký,
  • / i´lektrə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi điện, Toán & tin: điện ký, Kỹ thuật chung: máy ghi điện,
  • / ´spektrou¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ, Cơ - Điện tử: máy ghi phổ, máy phổ ký, Cơ khí & công...
  • Danh từ: Điện đồ; biểu đồ dòng điện, Y học: phim chụp tiax biểu đồ điện thế,
"
  • quang phổ ký, máy quang phổ,
  • máy phổ ký khối, phổ ký khối lượng, máy quang phổ khối, máy khối phổ, khối phổ ký,
  • máy quang phổ thạch anh,
  • máy quang phổ lăng kính,
  • máy quang phổ lăng kính, phổ ký lăng kính,
  • / ´mæs¸spektrə¸gra:f /, danh từ, phổ ký khối lượng; khối phổ ký,
  • máy in điện ký, máy in điện đồ, máy in tĩnh điện,
  • máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ,
  • âm phổ ký, máy phổ ký âm thanh,
  • nhiễm xạ kế tia x, phổ ký tia x, máy quang phổ tia x,
  • phổ ký beta nửa vòng tròn,
  • máy ghi phổ mặt trời, phổ ký mặt trời,
  • máy quang phổ tia x,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top