Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electromagnetic” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • hiện tượng điện tử,
  • / i'lektroumæg'netik /, Tính từ: Điện từ, Toán & tin: điện từ, Kỹ thuật chung: điện từ, điện tử, Địa...
  • điện từ học,
  • / i¸lektrou´mægni¸tizəm /, Danh từ: hiện tượng điện từ, Điện từ học, Kỹ thuật chung: điện từ học,
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • / i¸lektrou´mægnit /, Danh từ: (vật lý) nam châm điện, Toán & tin: nam châm điện, Điện: nam châm điện, Địa...
  • máy đếm điện từ, máy đếm điện tử,
"
  • làm lệch điện từ, sự lái tia điện từ, sự làm lệch điện từ,
  • cực phát điện từ,
  • trường điện tử, từ trường, trường điện từ, điện từ trường, Địa chất: trường điện từ, electromagnetic field effect, hiệu ứng điện từ trường
  • Danh từ: lực điện từ, lực điện từ, Địa chất: lực điện từ,
  • sổ ghi chép dòng điện từ,
  • máy điện từ,
  • máy đếm điện từ, máy đo (kiểu) điện từ,
  • màn chắn điện từ, màn điện từ, màn hình điện từ,
  • chắn điện từ, màn điện từ,
  • Địa chất: máy phân ly điện từ,
  • sự thí nghiệm điện từ,
  • mômen điện từ,
  • sự điều khiển bằng điện từ, sự điều khiển (bằng) điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top