Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electronics” Tìm theo Từ (558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (558 Kết quả)

  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • / ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk /, Tính từ: (thuộc) điện tử, Toán & tin: kiểu điện tử, Điện lạnh: electron,
  • kỹ sư điện tử,
  • điện tử học kỹ thuật,
  • điện tử học vật lý, điện tử học vật lý,
  • kỹ thuật điện tử học,
"
  • công nghiệp điện tử,
  • điện tử học dân dụng,
  • điện tử học bán dẫn, điện tử học tranzito,
  • ngăn thiết bị điện tử,
  • kỹ thuật viên điện tử,
  • điện tử công suất, điện tử học công suất, điện tử học công suất (lớn),
  • điện tử học y khoa,
  • điện tử học phân tử, moletronics,
  • điện tử giải trí,
  • Danh từ: quang điện tử học,
  • Danh từ: vô tuyến điện tử học,
  • điện tử học vô tuyến, điện tử học vô tuyến,
  • điện tử học tích phân, vi điện tử học,
  • điện tử công nghiệp, điện tử công nghiệp, điện tử học công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top