Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrostatics” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / i¸lektrou´stætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tĩnh điện học, Toán & tin: tĩnh điện học,
  • / i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện, tĩnh điện, tĩnh điện, Địa chất: (thuộc) điện...
  • tĩnh điện,
  • tĩnh điện năng, năng lượng tĩnh điện, tĩnh điện năng,
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện
  • đầu dò điện, đầu dò tĩnh điện,
  • rơle tĩnh điện,
  • sao chép tĩnh điện,
  • lực đẩy tĩnh điện, lực đẩy coulomb,
  • ampe kế tĩnh điện,
  • máy phân tích tĩnh điện,
"
  • bộ góp tĩnh điện,
  • hiệu ứng ăng ten, sai số tĩnh điện,
  • thiết bị lọc tĩnh điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện,
  • máy đo (kiểu) tĩnh điện,
  • máy vi âm tĩnh điện, máy ghi âm tĩnh điện, micrô tĩnh điện, micrô tụ điện,
  • điều biến tĩnh điện, biến điệu tĩnh điện,
  • sự phun tĩnh điện,
  • bộ nhớ tĩnh điện, lưu tĩnh điện, kho tĩnh điện,
  • đơn vị tĩnh điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top