Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elevation” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / ˌɛləˈveɪʃən /, Danh từ: sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao phẩm giá, (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường...
  • góc đứng, góc tà, đứng (góc đứng),
  • độ cao móng, độ cao móng,
"
  • góc nâng, góc ngẩng,
  • cao trình nền đường,
  • mức nước thượng lưu,
  • sự nâng bằng thủy lực,
  • độ cao cửa lấy nước,
  • điểm có độ cao, điểm (có độ) cao,
  • khối nâng cấu tạo, kiến trúc nâng,
  • mức nước hạ lưu,
  • mốc tọa độ,
  • cao trình đỉnh đập, độ cao đỉnh lập, cao trình đỉnh,
  • cao độ thiết kế,
  • độ cao tuyệt đối, độ cao tuyệt đối,
  • độ cao giả định, độ cao giả định,
  • đoạn cao mạch dội đôi,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • sai số góc nâng, sai số góc ngẩng, sai số độ cao, sai số độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top