Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eminence” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / ´eminəns /, Danh từ: mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, ( eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), Kỹ thuật chung: gò, mô đất, Từ...
  • lồi đỉnh,
"
  • lồi chậu-lược,
  • lồi trán,
  • lồi chậu - mu,
  • lồi gian lồi cầu (xương chày),
  • tam giác phế vị, cánh xám,
  • / pri´eminəns /, Danh từ: tính ưu việt, tính hơn hẳn, Xây dựng: tính ưu việt,
  • mỏm tháp,
  • thể núm,
  • lối bán khuyên,
  • Danh từ: kẻ tâm phúc; mưu sĩ,
  • lồi gian cầu (xương chày),
  • mô cái,
  • / ´dezinəns /, danh từ, (ngôn ngữ) vĩ tố,
  • / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh: độ cảm ứng từ (còn) dư, Kỹ thuật chung: độ...
  • Danh từ: kẻ tâm phúc; mưu sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top