Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emissary” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát, Kỹ thuật chung: kênh tháo, ống thoát, Từ...
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên lạc đỉnh
  • tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc.,
  • tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • tĩnh mạch liên lạc chẩm,
  • tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
"
  • tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch lìên lạc, vena emissaria mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm
  • tĩnh mạch liên lạc,
  • tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • tĩnh mạch liên lạc - chũm,
  • tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • tĩnh mạch liên lạc chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top