Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emollient” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / i'mɒliənt /, Tính từ: (dược học) làm mềm, làm dịu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: (dược học) thuốc làm mềm, Y...
  • / i'bʌliənt /, Tính từ: sôi, đang sôi, sôi nổi, hăm hở, Kỹ thuật chung: sôi, Kinh tế: đang sôi, sôi, Từ...
  • / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương, tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, compensation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top