Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emotional” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, Y học: thuộc xúc cảm, Từ...
  • / ´mouʃənəl /, Tính từ: vận động, chuyển động, Kỹ thuật chung: chuyển động, free electrical motional impedance, trở kháng chuyển động điện tự...
"
  • glucoza niệu cảm xúc,
  • tình cảm nghèo nàn,
  • rối loạn cảm xúc,
  • Danh từ: bản tính dễ xúc động,
  • / ¸ʌni´mouʃənəl /, Tính từ: không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm, không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm,...
  • tuổi tình cảm,
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • ăn mòn,
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người), (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm, Từ...
  • trở kháng động, free motional impedance, trở kháng động tự do
  • động năng, động năng,
  • cảm ứng do chuyển động,
  • động cơ thúc đẩy mua,
  • các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
  • các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top