Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn empower” Tìm theo Từ (1.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.480 Kết quả)

  • / im´pauə /, Ngoại động từ: cho quyền, trao quyền, cho phép, làm cho có thể, làm cho có khả năng, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
"
  • Ngoại động từ: quây vào trong một lùm cây, hình thái từ:,
  • như embower,
  • / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo,
  • thay thế trang bị động lực,
  • / im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột,
  • / em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động, Đấu thầu: người thuê, người đứng ra tuyển dụng, Kỹ thuật chung:...
  • dự án năng lượng,
  • / ˈpauə(r) /, Danh từ, số nhiều powers: khả năng; tài năng, năng lực, (số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung), sức mạnh, nội lực (cơ thể);...
  • Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt,
  • sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư,
  • bộ tháo khuôn,
  • bộ tháo khuôn,
  • khả năng hấp thụ, sức hấp thụ, khả năng hút thu,
  • khả năng kết tụ, khả năng kết tụ,
  • danh từ, (quân sự) không lực, sức mạnh không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aviation , aviation strength
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top