Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enchanter” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • bre / ɪn'kaʊntә(r) /, name / ɪn'kaʊntər /, hình thái từ: Danh từ: sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • / iks´tʃeindʒə /, Hóa học & vật liệu: máy trao đổi, Kỹ thuật chung: bộ trao đổi, Kinh tế: chất trao đổi ion, hiệu...
  • bộ nâng cao,
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • thiết bị trao đổi bề mặt,
  • đổi nhiệt độ, bộ hoán nhiệt,
  • chất trao đổi iôn,
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
"
  • bộ trao đổi hạt rắn,
  • nhóm gặp gỡ,
  • bài toán gặp nhau,
  • phạm vi ra đa phát hiện tàu chạy ngược chiều (tàu gặp nhau),
  • Danh từ: bộ phận chuyển nhiệt, Hóa học & vật liệu: máy trao đổi nhiệt, Xây dựng: bộ hoán nhiệt, tán nhiệt,
  • trao đổi ion,
  • máy trao đổi hồi lưu, bộ trao đổi nhiệt hồi lưu,
  • thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống, thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm,
  • thiết bị trao đổi anion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top