Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enervate” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Động từ: làm kiệt sức, làm mỏi mòn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´denə¸veit /, ngoại động từ, cắt dây thần kinh,
  • / nə:´veit /, Tính từ: (thực vật học) có gân (lá),
  • / ¸enə´veitiv /,
  • Tính từ: (thực vật) không gân (lá),
  • / ə'sə:veit /, tính từ, (thực vật học) mọc thành chùm,
"
  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • / ´inə:¸veit /, Ngoại động từ: (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh,
  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình Thái Từ: Xây dựng: sinh ra, tạo ra, phát sinh, Cơ...
  • / ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá), (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm...
  • vận tải phát sinh,
  • châu thổ nâng lên,
  • tạo và thử,
  • teo cơ do cắt thần kinh,
  • sinh ra một sự kiện, tạo ra một sự kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top