Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engorgement” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / in´gɔ:dʒmənt /, danh từ, sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, Từ đồng nghĩa: noun, repletion , satiety , surfeit
"
  • / in´la:dʒmənt /, Danh từ: sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, Ảnh phóng to, Vật lý: sự in phóng, Xây...
  • / in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành, Chứng khoán: kí hậu, Giao...
  • / in´fɔ:smənt /, Danh từ: sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), Giao thông & vận tải: cưỡng...
  • / in´geidʒmənt /, Danh từ: sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của...
  • sự cưỡng bức va chạm, sự ép buộc xung đột,
  • bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt,
  • sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy),
  • phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu,
  • hệ số mở rộng, hệ số phóng đại, hệ số phóng đại,
  • sự in phóng, sự phóng đại,
  • ký hậu có điều kiện,
  • sự phóng to lại,
  • sự mở rộng công việc,
  • làm tăng kích thước,
  • bối thự chính thức, bối thự đặc định,
  • sổ hẹn, sổ nhật chú,
  • sự ăn khớp đỉnh,
  • bắt khớp, sự nhập khớp,
  • sự cam kết trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top