Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enjoin” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Ngoại động từ: khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra,
  • / ə´dʒɔin /, Động từ: nối liền, tiếp vào, Ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách, hình thái từ: Toán & tin:...
  • endotin, tubeculin tinh chế,
  • / in´tɔil /, ngoại động từ, sai vây bắt,
  • / ´benzɔin /, Danh từ: cánh kiến trắng,
  • endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác hại về sức khỏe khi sử dụng nguồn nước trong nhà.
"
  • / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai, nối lại, gắn lại, chắp lại,...
  • / ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc
  • / kən´dʒɔin /, Động từ: kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại, Xây dựng: giao kết, Từ đồng nghĩa: verb, to...
  • Ngoại động từ: thích thú, khoái (cái gì), Được hưởng, được, có được, hình thái từ: Xây dựng: thưởng thức,...
  • Danh từ: an tức hương,
  • nhựa cánh kiến,
  • / ʤɔin /, Cơ - Điện tử: (v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào, Toán & tin: hợp nối, Xây dựng: tiếp nối,
  • Ngoại động từ: lại hưởng thụ,
  • chỗ nối cong chữ l, chỗ nối (cong) chữ l,
  • nối ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top