Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enteric” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • tiền tố chỉ ruột,
  • virut ruột,
  • tan trong ruột,
  • (thuộc) gan-ruột,
  • u nang ruột,
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • đám rối thần kinh ruột,
  • đám rối thầnkinh ruột,
"
  • niệu quản-ruột non,
  • Tính từ: thuộc sinh dục-ruột,
  • hấp thụnăng lượng (phản ứng),
  • / en´də:mik /, Tính từ: Ảnh hưởng đến da,
  • / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
  • / ´entə¸rɔn /, danh từ, số nhiều .entera, (giải phẫu) ruột,
  • / ,esou'terik /, Tính từ: chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • thuộc chứng tiêu chảy sống,
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top