Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enteritis” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học: viêm ruột, acute enteritis, viêm ruột non cấp, enteritis nodularis, viêm ruột non kết...
  • viêm ruộtnon dạng tả,
  • viêm đoạn ruột hồi,
  • viêm ruột non nang mạn tính,
  • / ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm động mạch, arteritis detormans, viêm động mạch biến dạng, arteritis umbilicalis,...
  • Danh từ: viêm ruột (của súc vật con),
"
  • viêm ruộtnon,
  • viêm tử cung,
  • viêm ruộtnon màng nhầy,
  • viêm ruột kết tiết nhầy,
  • viêm thanh mạc ruột non,
  • viêm ruột non vi rút,
  • viêm ruột kết tiết nhầy,
  • viêm ruột non kết hòn,
  • viêm ruột non polip,
  • viêm ruột kết tiết nhầy,
  • viêm ruột kết tiếtnhầy,
  • viêm ruột non tụ cầu khuẩn,
  • viêm ruột non cấp,
  • viêmniêm mạc ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top