Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enticement” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ɛnˈtaɪtlmənt /, Danh từ: quyền, sự được phép làm, cấp pháp năng, sự làm cho đủ tư cách pháp lý,
"
  • / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)..., chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối...
  • / in´twainmənt /,
  • / in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện,
  • / in´ritʃmənt /, Danh từ: sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...),...
  • quảng cáo sản phẩm,
  • phế liệu đã làm giàu,
  • môi trường giàu dinh dưỡng,
  • làm giàu phần dư,
  • chi phí tiếp tân,
  • nhà máy làm giàu quặng,
  • sự làm giàu nhiên liệu,
  • làm giàu quặng, ore enrichment plant, nhà máy làm giàu quặng
  • nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...), nguyên tắc tiếp dân
  • sự làm giàu khí,
  • làm giàu thứ sinh,
  • hệ số làm giàu hệ số bổ sung, hệ số làm giàu (quặng, nguyên liệu hạt nhân),
  • sự làm phong phú việc làm,
  • nhà máy làm giàu quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top