Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entomb” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / in´tu:m /, Ngoại động từ: tống táng, chôn vùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), là mồ chôn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Ngoại động từ: Đào mả lên, quật lên,
  • Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • vùi, chôn,
  • chỉ phẫu thuật,
  • / in´tɔil /, ngoại động từ, sai vây bắt,
  • / en´tɔmik /, tính từ, (động vật học) (thuộc) sâu bọ,
  • (sự) chạm vòm,
"
  • (thủ thuật) cắt bỏ mạcnối,
  • / tu:m /, Danh từ: mồ, mả, ( the tomb) sự chết, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; vùi xuống, Hình Thái Từ: Xây...
  • lăng vua,
  • phần trước của mộ,
  • / 'teibl'tu:m /, Danh từ: mộ xây có mặt bằng,
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • từ trong ra,
  • mộ xây có mặt bằng,
  • số bit hiệu dụng,
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top