Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enunciation” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ đồng nghĩa: noun, articulation , utterance , vocalism , vocalization
  • / di,nʌnsi'ei∫n /, Danh từ: sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước (tai hoạ...);...
  • / ri,nʌnsi'ei∫n /, Danh từ: sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement, sự hy sinh, sự quên mình, Kinh tế: sự từ bỏ, sự từ...
  • / i'nʌn∫iətiv /, tính từ, rành mạch, rõ ràng,
"
  • / i'nʌnsieitə /, danh từ, người đề ra, người nói ra,
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • sự phế ước đơn phương, sự tuyên bố bãi ước đơn phương,
  • ngày giao dịch cuối cùng trước khi áp dụng thuế niêm,
  • / ¸selfri¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: tính không ích kỷ; lòng vị tha,
  • giấy khước từ, thư từ khước nhận thêm cổ phần,
  • phát hiện và thông báo lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top