Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn envious” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to make someone envious,...
  • / ´di:viəs /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối, Từ...
  • / in'vaiərənz /, Danh từ số nhiều: vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ɒbviəs /, Tính từ: rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, Nghĩa chuyên ngành: hiển nhiên, rõ ràng, rõ ràng, hiển nhiên, Từ đồng...
  • / ´pə:viəs /, Tính từ ( + .to): dễ thấm qua, xâm nhập được, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu, Hóa học & vật liệu: thấm qua được, Kỹ...
  • / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng lo ngại, nguy ngập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'ebriəs /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa,
  • / 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người bạn thân một cách ganh tị
  • Tính từ: không ganh tị, không ghen ghét,
"
  • mòng thấm nước,
  • trạng thái lo lắng ưu tư,
  • vật liệu thấm nước,
  • đất thấm nước, đất thấm nước,
  • hàn thấm nước,
  • thảm thấm nước,
  • bể thấm nước thải,
  • lớp thấm nước, lớp thấm nước,
  • sai sót hiển nhiên,
  • đất thấm nước,
  • đá thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top