Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn environs” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / in'vaiərənz /, Danh từ số nhiều: vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, Từ đồng nghĩa:...
  • / in'vaiərən /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh, bao vây, Toán & tin: vòng quanh, bao quanh, Kỹ thuật chung: vòng quanh,...
  • / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to make someone envious,...
  • Idioms: to be envious of sb 's succcess, ganh tị về sự thành công của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top