Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn equipment” Tìm theo Từ (861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (861 Kết quả)

  • / i'kwipmənt /, Danh từ: sự trang bị, Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) những phương tiện vận...
  • thiết bị phun,
  • Địa chất: trang bị thùng cũi,
  • tài sản cố định, thiết bị cố định, thiết bị sản xuất, thiết bị vốn, thiết bị sản xuất,
  • thiết bị truyền kênh,
  • thiết bị phân loại,
"
  • thiết bị chung,
  • thiết bị của công nghiệp sữa,
  • thiết bị phá băng,
  • thiết bị cảnh báo,
  • thiết bị chống bốc cháy, thiết bị phòng nổ,
  • thiết bị nghe,
  • thiết bị tự động hóa, thiết bị tự động hóa,
  • máy rải balat,
  • thiết bị đóng đường,
  • thiết bị thương nghiệp,
  • thiết bị chẩn đoán,
  • thiết bị của chủ công trình,
  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
  • nguyên gói thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top