Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn equitable” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / 'ekwitəbl /, Tính từ: công bằng, vô tư, hợp tình hợp lý (yêu sách...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: công bằng, không thiên vị,
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • Tính từ: không công bằng, không vô tư, không hợp tình hợp lý (yêu sách...)
  • sự phân chia hợp tình hợp lý,
  • tài sản vị công bằng,
  • quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng, thế chấp theo công bằng,
  • sự phân chia đều,
  • Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agitable , alarmable ,...
"
  • nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng,
  • quyền lợi chính đáng,
  • quyền lợi đồng đều,
  • quyền lưu giữ theo lẽ công bằng,
  • di sản theo luật công bằng,
  • sự chuyển nhượng công bằng,
  • giá cả công bằng,
  • sự giải quyết, sự giải quyết công bằng,
  • / ´kwoutəbl /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, Tính từ: Đáng được trích dẫn, phù hợp cho trích dẫn,
  • Tính từ: có thể tránh được,
  • / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, Kỹ thuật chung: thích ứng, tiện dụng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top