Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn equivalence” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • sự tương đương,
  • / [i'kwivələns] /, Danh từ: tính tương đương; sự tương đương, Cơ - Điện tử: sự tương đương, tính tương đương, Xây...
"
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • / ¸i:kwi´bæləns /, sự cân bằng, cân bằng, sự cân bằng, cân bằng, ngoại động từ, cân bằng, danh từ, sự cân bằng,
  • sự tương đương chắc chắn,
  • hàm tương đương, phép toán tương đương,
  • Toán & tin: u-tương đương,
  • sự tương đương giải tích,
  • hệ số tương đương,
  • hàm tương đương, phép toán tương đương,
  • định lý tương đương,
  • sự tương đương kiểu,
  • song tương đương,
  • các lớp tương đương,
  • phần tử tương đương,
  • quan hệ tương đương,
  • tương đương bản số,
  • tương đương tôpô,
  • / i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương, từ tương đương, lượng quy ra, (kỹ thuật) đương lượng, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top