Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erect” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • / ɪˈrʌkt /, Động từ, Ợ, ợ hơi, phun (núi lửa), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, belch , disgorge , eject , expel , spew
  • Ngoại động từ: lại xây dựng, lại dựng lên,
  • / i´dʒekt /, Ngoại động từ: tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), Đuổi ra, Danh từ: (tâm lý học) điều suy nghĩ,...
  • Kỹ thuật chung: hình chữ nhật,
  • (recto-)prefix chỉ trực tràng.,
  • dựng nhà,
  • dựng tượng,
  • cao trình đỉnh đập,
  • bắc giàn giáo,
"
  • kính ngắm ảnh thuận,
  • dựng dài kỷ niệm,
  • dựng một đường thẳng góc,
  • phím đẩy,
  • Ngoại động từ: bầu lại, bầu lại, chọn lại, tuyển lại,
  • sai khớp vai cánh tay cao,
  • Thành Ngữ:, the elect, (tôn giáo) những người được chúa chọn lên thiên đường
  • đẩy ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top