Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erection” Tìm theo Từ (2.689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.689 Kết quả)

  • chỉ đạo thi công,
  • sự dò lỗi thực hiện,
"
  • / i'rek∫n /, Danh từ: sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái...
  • Y học: phân suất tống máu thất trái,
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • / i´dʒekʃən /, Danh từ: sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra, Hóa học & vật liệu: phụt ra,
  • / i´vekʃən /, Danh từ: (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng),
  • cốt thép lắp ráp,
  • bản vẽ dựng lắp, bản vẽ lắp ráp, bản vẽ thi công,
  • sàn lắp ráp, sàn lắp ráp,
  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • tải trọng lắp ráp, tải trọng xây lắp (trong lúc thi công),
  • sổ tay lắp ráp,
  • cốt thép thi công, cốt thép lắp ráp,
  • giai đoạn lắp ráp,
  • trụ lắp ghép,
  • thời gian lắp đặt,
  • công tác dựng lắp, công tác lắp ráp,
  • lắp hẫng, sự lắp kiểu côngxon, sự lắp kiểu treo, balanced cantilever erection, sự lắp hẫng cân bằng
  • lắp hẫng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top