Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn especial” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • / is´peʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt, Xây dựng: đặc biệt nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • bre & name / ɪ'speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt là, nhất là, Kỹ thuật chung: nhất là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra,
  • Danh từ: trường học dành cho trẻ tàn tật, trường đặc biệt,
"
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hoàn cảnh đặc biệt, tình hình đặc biệt,
  • hàng trữ đặc biệt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị,
  • thuế (doanh nghiệp) đặc biệt,
  • thử nghiệm đặc biệt,
  • người bán sỉ chuyên nghiệp,
  • tài sản đặc biệt,
  • ngân sách đặc biệt,
  • công-ten-nơ loại đặc biệt, côngtenơ đặc biệt,
  • y tá dân lập 2. y tá chuyên khoa,
  • giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng),
  • hội viên đặc biệt,
  • giấy cho phép đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top