Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estate” Tìm theo Từ (1.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.742 Kết quả)

  • / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng, Toán & tin: tài sản,...
  • / ´dʒesteit /, Ngoại động từ: có mang, làm phát triển, Tính từ: mang thai, Hình Thái Từ:,
"
  • / 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: verb, restate one's position, trình bày lại lập...
  • di sản của người chết,
  • tài sản đại thế,
  • tài khoản bất động sản,
  • sở địa ốc,
  • người môi giới bất động sản, người mua bán tài sản, ruộng đất, người quản lý bất động sản, người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa),
  • toàn bộ thừa kế,
  • thuế di sản,
  • đường địa phương, đường địa phương,
  • quyền tài sản chờ thi hành,
  • sở hữu bất động sản, bất động sản, bất động sản, bất động sản, nhà đất, tài sản địa ốc, regulations , land use and real estate, quy chế sử dụng đất và bất động sản, aquity reit ( realestate...
  • bất động sản,
  • di sản ròng, giá trị tịnh tài sản nhà đất, tài sản ròng,
  • Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định),
  • tài sản thừa kế còn lại,
  • Ngoại động từ: trao chức; đặt ở địa vị,
  • / 'testeit /, Tính từ: (pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc, Kinh tế: có để lại di chúc (hợp pháp), để lại di chúc, to die...
  • Danh từ: người kinh doanh bất động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top