Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estoppel” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / is´tɔpl /, Danh từ: (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó), Kinh tế: cấm nói ngược,...
  • sự cấm nói ngược,
  • Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình Thái Từ: cái nút,...
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • nút amiăng,
  • móc buộc cáp, móc hãm dây,
"
  • móc hãm xích,
  • Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • ma tít bằng mạt sắt,
  • phản ứng bị hãm,
  • nút của gàu rót,
  • tác nhân chặn mạch (trùng hợp, trùng ngưng),
  • nút cao su,
  • nút ren, bộ hãm neo bằng vít, nút vặn,
  • được bảo toàn,
  • nút hãm,
  • tấm chắn cửa lò,
  • nút bẩn,
  • nút chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top