Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eternally” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / i:'tə:nəli /, Phó từ: Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • Phó từ: thuộc cha, của cha, về bên nội, về đằng nội,
  • Phó từ: nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần,
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
  • tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • siêu tĩnh ngoài, siêu tĩnh ngoại,
  • / ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, Xây dựng: trường cửu, vĩnh viễn,
"
  • tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải),
  • được làm nguội bên trong,
  • có cánh bên trong (ống),
  • siêu tĩnh nội, siêu tĩnh trong,
  • ống (làm) cánh phía ngoài, ống cánh phía ngoài,
  • chương trình lưu trữ ngoài,
  • các vòng tròn tiếp xúc ngoài,
  • các vòng tròn tiếp xúc ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top