Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evaluate” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / i'væljueit /, Ngoại động từ: Ước lượng, Định giá, xóa bỏ, diệt trừ, hình thái từ: Toán & tin: đánh giá; ước...
  • / di´vælju¸eit /, Ngoại động từ: làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ), Xây dựng: hạ giá, phá giá, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: thiếu van; thiếu nắp,
  • Ngoại động từ: Đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền),
  • / i´vækju¸eit /, Ngoại động từ: (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc, (y học) làm bài tiết; thụt rửa,...
"
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / i´væljuətiv /,
  • / i´vælju¸eitə /, Kỹ thuật chung: người đánh giá, Kinh tế: người đánh giá,
  • được giải tỏa, được tháo ra, được xả,
  • / 'vælveit /, như valvar, có van, có nắp, có mãnh vỡ,
  • buồng chân không,
  • / ´evə¸lu:t /, Tính từ: (toán học) (thuộc) đường pháp bao, Danh từ: (toán học) đường pháp bao, Toán & tin: đường...
  • / 'væleit/'vælət /, Tính từ: có vành cung, có gờ bao quanh,
  • Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng mặt bằng (kỹ thuật, tài chính, thương mại và các nội dung khác) để là cơ sở...
  • ra giá,
  • / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • buồng chân không, buồng chân không,
  • hộp rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top