Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evening” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • / 'i:vniɳ /, Danh từ: buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng, Kỹ thuật chung: buổi tối, Từ đồng nghĩa:...
  • / i´ventiη /, Danh từ: môn thể thao có dùng ngựa,
"
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • Danh từ: sao hôm, sao hôm,
  • ca chiều,
  • thị trường đêm, thị trường sau sở giao dịch,
  • đêm cổ động,
  • / 'jestə'i:vniη /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) (như) yester-eve,
  • Danh từ: (quân sự) tiếng pháo bắn báo hiệu rút lui,
  • Danh từ: bữa cơm chiều, bữa cơm tối,
  • Danh từ: báo phát hành vào buổi chiều,
  • danh từ, (thực vật học) cây anh thảo,
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • / ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù,
  • / ´viəriη /, danh từ, bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến),
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top