Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn examination” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • Ngoại động từ: sự lộn trong ra ngoài,
  • / ig¸zæni´meiʃən /, danh từ,
  • Danh từ: các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi,
  • bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra,
  • sự nghiên cứu vi sinh vật,
  • khảo sát bằng mắt, sự thị sát, sự kiểm tra bằng mắt, sự quan sát, sự xem xét bằng mắt, sự quan sát bằng mắt,
  • sự khảo sát địa chất,
  • sự khảo sát sơ bộ, sự xem xét sơ bộ,
  • sự kiểm tra kỹ thuật,
"
  • thử nghiệm bán phân hủy,
  • sự thẩm tra ngân hàng,
  • / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật chung: sự phân lớp, sự tách lớp, Địa chất:...
  • / ig¸zæmi´neiʃənəl /, tính từ, nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (thuộc) sự thi cử,
  • sự khử amin, sự đeamin hóa,
  • / i¸limi´neiʃən /, Danh từ: sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu...
  • sự khảo sát kiến trúc,
  • / 'krɔsig,zæmi'neiʃn /, Danh từ: sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn,
  • quyết định thẩm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top