Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exorcize” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´eksɔ:¸saiz /, Ngoại động từ: yểm trừ, xua đuổi, hình thái từ:, to exorcize the phantoms, đuổi bóng ma, yểm trừ bóng ma
  • / ´eksɔ:¸saiz /, như exorcize,
"
  • / ´eksɔ:sist /, danh từ, thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma,
  • / 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi...
  • / ´eksou¸krain /, Tính từ: (sinh vật học) ngoại tiết,
  • / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony , ejection , expulsion , purification , ritual
  • luyện tập chủ động,
  • giới hạn thực hiện,
  • Danh từ: kiếm thuật,
  • luyện tập phục hồi,
  • Danh từ: tuyến ngoại tiết,
  • luyện tập thụ động,
  • luyện tập thế tĩnh,
  • Danh từ: vở bài tập,
  • bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập,
  • thử nghiệm tập dợt,
  • Danh từ: bài tập mang tính học thuật, bài tập mang tính lý thuyết,
  • tập thở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top