Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expectorant” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / eks´pektərənt /,
  • / eks´pektə¸reit /, Động từ: khạc, nhổ, khạc đờm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, spit out , hawk , spew , spit
  • thuốc long đàm,
  • / ɪkˈspɛktənt /, Tính từ: có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong, (y học) theo dõi, Danh từ: người mong đợi, người...
  • Thành Ngữ:, expectant heir, (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
  • điều trị trông chờ chẩn đoán,
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • Idioms: to be expectant of sth, chờ đợi việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top