Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expedient” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / iks'pi:djənt /, Tính từ: có lợi, thiết thực; thích hợp, Danh từ: cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân), Xây...
"
  • / eks´pi:diəns /, danh từ, tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân,
  • / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • Phó từ: giảo hoạt, xảo quyệt,
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng...
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • thí nghiệm kiểm tra, thínghiệm quyết định,
  • thí nghiệm hỗn tạp, thí nghiệm phức tạp,
  • thí nghiệm (về) tương quan,
  • sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập,
  • thí nghiệm andronikashvill,
  • thực nghiệm kinh tế,
  • thử nghiệm, xác định độ ổn định ngang của tàu,
  • thí nghiệm ritchie,
  • thí nghiệm wilson,
  • cột cao mang thiết bị,
  • gói thí nghiệm, sự đóng gói thử nghiệm,
  • mẫu thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top